Dòng bộ lọc thở QUQ để lọc không khí
Bộ lọc thở dòng QUQ là sửa đổi của dòng EF. Nó nhỏ gọn và đẹp mắt. Phần tử lọc được làm bằng sợi thủy tinh với hiệu suất cao.
BH : Nước - glycol
Bỏ qua nếu sử dụng dầu thủy lực
Lọc không khí (chiều)
Người mẫu |
QUQi - * x * |
QUQ2 - * X * |
QUQ2.5- * x * |
QU Qs-* NS * |
QUQ4- * x * |
QUQ-* NS * |
Độ chính xác của bộ lọc không khí (chiều) |
10 20 40 |
|||||
Lưu lượng không khí (m7 phút) |
0,25 0,4 1,0 |
0,63 1,0 2,5 |
1,0 2,0 3,0 |
1,0 2,5 4,0 |
2,5 4,0 6,3 |
4,0 6,3 10 |
Nhân viên bán thời gian. phạm vi (° C) |
・ 20〜 + 100 |
|||||
Lưới lọc dầu (mm) |
(hoặc theo yêu cầu của khách hàng) |
|||||
Lưu ý: Lưu lượng không khí trong bảng là giá trị của lực cản không khí △ P = 0,02MPa |
Người mẫu |
D |
DI |
D2 |
D3 |
L |
NS |
Đinh ốc |
|
QUQI | Φ41,3 | Φ50 | Φ44 | Φ28 |
82 |
134 |
3 - M4 x 16 |
|
QUQ2 | Φ73 | Φ83 | Φ76 | Φ48 |
98 |
159 |
6 - M4 x 8 |
Φ4,5 |
QUQ2b | Φ88 | Φ97 | Φ76 | Φ48 |
98 |
159 |
6 - M4 x 8 |
|
QUQ2,5 | Φ110 | Φ123 | Φ113 | Φ76 |
150 |
239 |
6 - M4 x 8 |
|
QUQ2.5A | Φ96 | Φ114 | Φ90 | Φ76 |
192 |
241 |
4 - M8 x 12 |
Φ9 |
QUQ2.5B | Φ105 | Φ123 | Φ90 | Φ80 |
185 |
237 |
4 - M8 x 12 |
Φ9 |
QUQ3 | Φ145 | Φ160 | Φ150 | Φ89 |
195 |
320 |
6 - M4 x 12 |
Φ4,5 |
QUQ4 | Φ250 | Φ 280 |
Φ256 |
Φ153 |
254 |
379 |
6 - M10 x 20 |
Φ11 |
QUQ5 | Φ280 | Φ320 |
Φ295 |
Φ197 |
270 |
395 |
6 - M12 x 20 |
Φ13 |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi